(Click vào để xem ảnh lớn)
Giá bán:
15.500.000 đ
VẬN HÀNH DỄ DÀNG - AN TOÀN - HIỆU QUẢ
• Kiểu/ Loại: GP200
• Giàn công tác: tùy chọn (không đi kèm máy)
• Giàn công tác phù hợp gồm:
1. Bánh xe kéo (Mã sản phẩm: 7220A-V42-6000)
2. Bộ tạo rãnh (Mã sản phẩm: 7211A-V42-Y100)
3. Bộ làm ruộng (Mã sản phẩm: 7210A-V42-4000)
4. Bộ bánh lốp đặc (Mã sản phẩm: SPV00009)
5. Bộ cuốc đất 18 lưỡi (Mã sản phẩm: SPV00007)
6. Bộ dao xới 2 khớp (Mã sản phẩm: SPV00006)
7. Bộ bánh lồng cỏ (sạc cỏ) (Mã sản phẩm: SPV00008)
8. Bộ dao xới 2 khớp (2 cụm 2 bên) (Mã sản phẩm: 7210A-V42-5000/ 7220A-V42-5000)
Loại máyGP200H
Kiểu máy4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, làm mát bằng không khí
Đường kính x hành trình piston68.0 x 54.0 mm
Công suất cực đại (động cơ)4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 vòng/phút
Tỉ số nén8.5:1
Kiểu đánh lửaTransito từ tính ( IC )
Loại bugiBPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO)
Dung tích nhớt0.6 lít
Kiểu khởi độngGiật tay
Kích thước (DxRxC)1,625x650x935mm
Dung tích bình nhiên liệu3.1 lít
Trọng lượng khô55 kg
Dung tích nhớt hộp số1.2 lít
Dung tích xi lanh196 cc
Kiểu liên kết truyền động Dây đai
Bánh xe đi kèm theo máy
Giàn công tácTùy chọn (không đi kèm theo máy)
Đối trọngTùy chọn (không đi kèm theo máy)
Hộp số2 số tiến và 1 số lùi
THÔNG SỐ KĨ THUẬN
TÊN GỌI : MÁY XỚI ĐẤT HONDA TL601
Loại máyGX80
Kiểu máy4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, làm mát bằng không khí
Đường kính x hành trình piston46.0 x 48.0 mm
Công suất cực đại (động cơ)1.5 kW (2.0 mã lực)/ 3600 vòng/phút
Tỉ số nén9.0 : 1
Kiểu đánh lửaTransito từ tính ( IC )
Loại bugiC4HSB (NGK)
Dung tích nhớt0.36 lít
Kiểu khởi độngGiật tay
Kích thước (DxRxC): 1320 x 550 x 945 mm
Dung tích bình nhiên liệu:1.4 lít
Trọng lượng khô: 38 kg
Dung tích nhớt hộp số: 1.0 lít
Dung tích xi lanh: 79.7 cc
Kiểu liên kết truyền động: Dây đai
Bánh xe: Tùy chọn (không đi kèm theo máy)
Giàn công tác: Có
Đối trọng: Tùy chọn (không đi kèm theo máy)
Máy xới đất fj 500 honda Thông số kỹ thuật
Loại máy: GX160
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, làm mát bằng không khí
Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm
Công suất cực đại (động cơ): 3.6 kW (4.9 mã lực)/ 3,600 vòng/phút
Tỉ số nén: 8.5 : 1
Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
Loại bugi: BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO)
Dung tích nhớt: 0.58 lít
Kiểu khởi động: Giật tay
Kích thước (DxRxC): 1,340x925x1,080mm
Dung tích bình nhiên liệu: 2.4 lít
Trọng lượng khô: 55 kg
Dung tích nhớt hộp số: 0.95 lít
Dung tích xi lanh: 163 cc
Kiểu liên kết truyền động: Dây đai
Bánh xe: Tùy chọn (không đi kèm theo máy)
Giàn công tác: Tùy chọn (không đi kèm theo máy)
Đối trọng: Tùy chọn (không đi kèm theo máy)
Hộp số: 2 số tiến và 1 số lùi